LibreOffice 24.8 Help
| Đánh lệnh | Symbol in Elements pane | Nghĩa | 
|---|---|---|
| abs |      | Tổng tuyệt đối | 
| arccos |      | Cosin ngược hay arc cosin | 
| arccot |      | Cotang ngược hay arc cotang | 
| arcosh |      | Cosin hyperbol ngược | 
| arcoth |      | Cotang hyperbol ngược | 
| arcsin |      | Sin ngược hay arc sin | 
| arctan |      | Tang ngược hay arc tang | 
| arsinh |      | Sin hyperbol ngược | 
| artanh |      | Tang hyperbol ngược | 
| backepsilon | Epxilon ngược | |
| cos |      | Cosin | 
| cosh |      | Cosin hyperbol | 
| cot |      | Cotang | 
| coth |      | Cotang hyperbol | 
| exp |      | Hàm số lũy thừa chung | 
| fact |      | Giai thừa | 
| func e^{} |      | Hàm số mũ tự nhiên | 
| ln |      | Lôgarít tự nhiên | 
| log |      | Lôgarit chung | 
| nroot |      | căn bậc n của x | 
| sin |      | Sin | 
| sinh |      | Sin hyperbol | 
| sqrt |      | Căn bậc 2 | 
| sub | x với chỉ số dưới n | |
| sup |      | lũy thừa bậc n của x | 
| tan |      | Tang | 
| tanh |      | Tang hyperbol |